Redmi Smart TV X85 85inch màn hình 4K lớn nhất của Redmi với âm thanh kép DTS và thiết kế ấn tượng, mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời. Với màn hình khổng lồ 85 inches và độ phân giải 3,840 x 2,160 pixel (4K) tràn viền với góc nhìn 178 °, tốc độ làm tươi 60 Hz và độ chính xác màu Delta E≈3, người dùng có thể tận hưởng những trải nghiệm giải trí độ phân giải cao giống như ở rạp chiếu phim. Tỷ lệ màn hình so với thân máy đạt 97.3%, kích thước của TV là 1.9 x 1.2 mét.
Tivi Redmi Smart X85 sử dụng công nghệ hiển thị 4K HDR và chip giải mã 4K HDR để hiển thị hàng triệu pixel với sắc nét tuyệt vời. Công nghệ bù trừ chuyển động MEMC giúp giảm thiểu hiện tượng giật hình và mờ nhòe ảnh chuyển động tốc độ cao.
Tivi Redmi X85 hỗ trợ hiển thị lên tới 1 tỷ màu sắc và kiểm soát ảnh sáng toàn diện để mang đến trải nghiệm xem phim tuyệt vời. Hệ thống loa kép âm thanh nổi 2 x 10W giúp mang lại hiệu ứng âm thanh sống động với giải mã âm thanh DTS-HD.
Thiết kế của Redmi Smart TV X85 Series 85 inches khung kim loại liền mạch cùng thiết kế tràn viền giúp mở rộng tầm nhìn để đưa bạn đắm chìm vào từng thước phim. Mặt trước của tivi có kết cấu kim loại tráng gương, sử dụng công nghệ giác cắt kim cương, chạm khắc tỉ mỉ và đánh bóng nhiều lần. Tivi Redmi X85 tựa như một tác phẩm nghệ thuật sang trọng."
Thông số kỹ thuật:
Thông số hiển thị
Độ phân giải | 3840×2160 |
Góc nhìn | 178 ° |
Độ bao phủ màu | △E≈3 |
Tốc độ làm mới | 60Hz |
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài | 3GB |
Bộ nhớ trong | 32GB |
CPU | Cortex A55 lõi tứ |
Chip đồ họa (GPU) | G52 MC1 (MP2) |
Các cổng kết nối
HDMI | 2(bao gồm 1 cổng ARC) |
USB | 2 |
AV | 1 |
ATV / DTMB | 1 |
Cấu hình không dây
Wifi | 2.4GHz/5GHz |
Bluetooth 5.0 | Hỗ trợ |
Hồng ngoại | Hỗ trợ |
Loa/Audio
Loa | 10W x 2 |
Giải mã âm thanh | AI AQ, Dolby digital plus, Dolby Atmos, DTS-HD |
Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format | RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 |
Video Codec | Dolby Vision, HDR10+, HDR10, H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước có đế | 1924 x 441.4 x 1182 mm |
Trọng lượng có đế | 37.6kg |
Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp | 220V ~ 50/60Hz |
Chế độ chờ | ≤0.5W |
Nhiệt độ làm việc | 0℃~40℃ |
Công suất | 300W |
Nhiệt độ bảo quản | -15℃~45℃ |
Độ ẩm | 20%~80% |
Độ ẩm tương đối | <80% |
BẢNG SO SÁNH DÒNG TIVI REDMI SMART