Tivi Xiaomi REDMI MAX 86 inch [Chính hãng] với thiết kế độc đáo được hỗ trợ bởi hệ thống LED nền đa vùng sắc nét, màn hình lớn 4K của Redmi Max 86 inch mang đến khả năng kiểm soát ánh sáng và bóng tối nâng cao, màu sắc sống động và chi tiết sống động đến từng chi tiết nhỏ nhất. Màn hình của Redmi Max 86 inch có độ phân giải cực cao và chứng nhận 4K HDR Grand Slam. Ngoài ra, tốc độ làm tươi lên tới 120Hz và thuật toán nội suy khung hình MEMC mili giây cũng được tích hợp để tăng tốc độ khung hình thấp lên 120 khung hình để phát lại nội dung.
Công nghệ âm thanh tiên tiến Dolby Vision và Dolby Atmos cũng được tích hợp trong mẫu tivi Xiaomi Redmi Max 86 inch, mang đến chất lượng âm thanh rạp chiếu phim. Bên cạnh đó, tivi được trang bị bộ vi xử lý hàng đầu A73 cùng với CPU lõi tứ (ARM Cortex-A73), GPU ARM Mali-G52 MC1, RAM 2 GB và bộ nhớ trong 32GB, nền tảng MIUI TV 3.0 và tính năng trợ lý giọng nói Xiao Ai.
Ngoài là một chiếc tivi thông thường trong gia đình, Redmi Xiaomi Max 86 inch còn được trang bị chế độ văn phòng chuyên nghiệp, giúp cho các cuộc họp được tập trung và mang lại hiệu quả hơn. TV cũng được trang bị các ứng dụng rèn luyện thể thao chuyên nghiệp và các cổng kết nối đa dạng bao gồm WiFi băng tần kép, Bluetooth 5.0, cổng hồng ngoại, hai cổng USB Type-A, AV, ATV/... Với màn hình cực lớn, Redmi Xiaomi Max 86 inch còn mang lại trải nghiệm lớp học 1:1 giúp biến phòng khách của bạn thành phòng tập riêng biệt của bạn.
Thông số kỹ thuật:
Thông số hiển thị
Độ phân giải | 3840×2160 |
Góc nhìn | 178 ° |
Độ bao phủ màu | DCI-P3 92% |
Tốc độ làm mới | 120Hz |
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài | 3GB |
Bộ nhớ trong | 32GB |
CPU | Cortex A73 lõi tứ |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 MC1 |
Các cổng kết nối
HDMI | 3(bao gồm 1 cổng ARC) |
USB | 2 |
AV | 1 |
ATV / DTMB | 1 |
Cấu hình không dây
Wifi | 2.4GHz/5GHz |
Bluetooth 5.0 | Hỗ trợ |
Hồng ngoại | Hỗ trợ |
Loa/Audio
Loa | 12.5W x 2 |
Giải mã âm thanh | AI AQ, Dolby digital plus, Dolby Atmos, DTS-HD |
Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format | RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 |
Video Codec | Dolby Vision, HDR10+, HDR10, H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước có đế | 1924 x 441.4 x 1180.9 mm |
Trọng lượng có đế | 43.6kg |
Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp | 220V ~ 50/60Hz |
Chế độ chờ | ≤0.5W |
Nhiệt độ làm việc | 0℃~40℃ |
Công suất | 450W |
Nhiệt độ bảo quản | -15℃~45℃ |
Độ ẩm | 20%~80% |
Độ ẩm tương đối | <80% |
BẢNG SO SÁNH DÒNG TIVI REDMI SMART